--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ throw in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mỏi mắt
:
For a weary lonhg timeChờ mỏi mắt mà không thấy đếnTo wait for someone for a weary long time in vain
+
giãy nẩy
:
Explode with discontent
+
caulked
:
(những vết hở, kẽ nứt) được bít, trét, hàn lại
+
a font
:
thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành
+
làm biếng
:
lazy; slack; indolentlàm biếng học bàilazy over one's lessons